Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spelunker
[spi'lʌηkə]
|
danh từ
(từ Mỹ, người Mỹ) người thích khảo sát hang động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spelunker
|
spelunker
spelunker (n)
potholer, caver, speleologist