Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sparge
[spa:dʒ]
|
nội động từ
vảy nước, rảy nước
Chuyên ngành Anh - Việt
sparge
[spa:dʒ]
|
Hoá học
phun
Kỹ thuật
sự phun, sự tưới, sự rửa cặn bia; phun, tưới; rửa cặn bia (trong thùng lọc)
Sinh học
sự phun, sự tưới, sự rửa cặn bia || phun, tưới; rửa cặn bia (trong thùng lọc)