Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soy
[sɔi]
|
danh từ
tương, nước tương
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đậu tương, đậu nành
Chuyên ngành Anh - Việt
soy
[sɔi]
|
Kỹ thuật
nước chấm đậu tương; hạt đậu tương
Sinh học
nước chấm đậu tương; hạt đậu tương
Từ điển Anh - Anh
soy
|

soy

soy (soi) noun

1. The soybean.

2. A salty brown liquid condiment made by fermenting soybeans in brine.

 

[Dutch soja, soya, from Japanese shō-yu, from Chinese (Mandarin) jiàng yóu, soy sauce : jiàng, soy paste + yóu, sauce.]