Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sourdough
['sauədou]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở Bắc Canada hoặc Alaska)