Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soul mate
['soul'meit]
|
danh từ
bạn tâm giao; bạn chí cốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soul mate
|
soul mate
soul mate (n)
friend, buddy (informal), bud (US, informal), confidante, bosom buddy, pal (informal), crony, confidant, boon companion, partner, companion, chum (informal), mate, bosom friend