Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sortie
['sɔ:ti:]
|
danh từ
(quân sự) sự xông ra phá vây
(hàng không) chuyến bay lần xuất kích
một chuyến đi xa nhà ngắn ngày (đặc biệt đến một nơi chưa quen biết hoặc không thân thiện)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sortie
|
sortie
sortie (n)
  • raid, maneuver, foray, incursion, inroad, attack
    antonym: retreat
  • excursion, trip, outing, journey, jaunt, trek
  • excursion, trip, outing, journey, jaunt, trek