Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sora
['sɔ:rə]
|
Cách viết khác : sora rail ['sɔ:rə'reil]
danh từ
(động vật học) gà nước xora