Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
something else entirely
|
something else entirely
something else entirely (n)
a whole new ball game (slang), another thing altogether, quite another matter, a different kettle of fish, a horse of a different color