Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
something dull
|
something dull
something dull (n)
stodge (informal), something stuffy, something boring, dull subject, turgidity, unreadability