Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solicitor
[sə'lisitə]
|
danh từ
luật sư; cố vấn pháp luật
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan chức pháp luật một thành thị (thành phố..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi nài xin việc buôn bán (sự giúp đỡ..); người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền..)
Từ điển Anh - Anh
solicitor
|

solicitor

solicitor (sə-lĭsʹĭ-tər) noun

Abbr. sol.

1. One that solicits, especially one that seeks trade or contributions.

2. The chief law officer of a city, town, or government department.

3. Chiefly British. An attorney who is not a member of the bar and who may be heard only in the lower courts. See synonyms at lawyer.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solicitor
|
solicitor
solicitor (n)
lawyer, advocate, legal representative, attorney