Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
solemnity
[sə'lemnəti]
|
danh từ
sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm
( số nhiều) nghi thức, nghi lễ trọng thể