Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sofa
['soufə]
|
danh từ
ghế xô-pha; ghế tràng kỷ
Từ điển Anh - Anh
sofa
|

sofa

sofa (sōʹfə) noun

A long upholstered seat usually with a back and arms.

[Turkish, from Arabic ṣuffah, carpet, divan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sofa
|
sofa
sofa (n)
lounger, couch, settee, chaise longue, day bed, futon