Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snail
[sneil]
|
danh từ
con ốc sên
người chậm như sên
rất chậm; chậm như sên
nội động từ
bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
Chuyên ngành Anh - Việt
snail
[sneil]
|
Kỹ thuật
ốc sên
Sinh học
con sên
Xây dựng, Kiến trúc
đường xoắn ốc (phẳng)