Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smiling
['smailiη]
|
tính từ
mỉm cười, tươi cười, hớn hở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smiling
|
smiling
smiling (adj)
  • amused, laughing, pleased, tickled, entertained
    antonym: annoyed
  • beaming, grinning, cheery, cheerful, sunny, genial, bright, warm
    antonym: glowering
  • smiley, happy, cheery, sunny, cheerful
    antonym: miserable