Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smear campaign
['smiəkæm'pain]
|
danh từ
chiến dịch bôi nhọ (ai)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smear campaign
|
smear campaign
smear campaign (n)
mudslinging, whispering campaign, muckraking, defamation, slander, libel, vilification, talk, rumor, gossip