Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sixth sense
['siks ,sens]
|
danh từ
giác quan thứ sáu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sixth sense
|
sixth sense
sixth sense (n)
intuition, feeling, hunch, ESP