Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sister-in-law
['sistərin'lɔ:]
|
danh từ, số nhiều sisters-in-law
chị hoặc em gái của vợ hoặc chồng mình
vợ của anh hoặc em trai mình
chị dâu hoặc em dâu của chồng mình; chị dâu hoặc em dâu của vợ mình
Từ điển Anh - Anh
sister-in-law
|

sister-in-law

sister-in-law (sĭsʹtər-ĭn-lô) noun

plural sisters-in-law (sĭsʹtərz-)

1. The sister of one's husband or wife.

2. The wife of one's brother.

3. The wife of the brother of one's spouse.