Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
singer1
|

singer1

singer (sĭngʹər) noun

1. Music. One who sings, especially a trained or professional vocalist.

2. A poet.

3. A songbird.