Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sightseeing
['sait,si:iη]
|
danh từ
sự tham quan (một cảnh đẹp..)
cuộc tham quan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sightseeing
|
sightseeing
sightseeing (n)
tourism, visiting the attractions, going to places of interest, seeing the sights, exploration