Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sickle
['sikl]
|
danh từ
cái liềm
(thiên văn học) ( Sickle ) chòm sao Sư tử
Chuyên ngành Anh - Việt
sickle
['sikl]
|
Kỹ thuật
liềm; lông seo