Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shyness
['∫ainis]
|
danh từ
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shyness
|
shyness
shyness (n)
bashfulness, coyness, wariness, nervousness, inhibition, reticence, introversion, reserve, diffidence, quietness, caution, timidity
antonym: boldness