Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
showing
['∫ouiη]
|
danh từ
sự trình diễn, hành động trình diễn
hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng.. của ai/cái gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
showing
|
showing
showing (n)
presentation, viewing, screening, display, show, performance