Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shoplift
['∫ɔp'lift]
|
nội động từ
ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shoplift
|
shoplift
shoplift (v)
steal, rob, pilfer, filch (informal), thieve, pocket, pinch (UK, informal), knock off (slang), nick (UK, slang)