Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
shoepac
|

shoepac

shoepac also shoepack (shʹpăk) noun

A heavy, warm, waterproof laced boot.

[Alteration (influenced by shoe), of pidgin Delaware seppock, shoe, shoes, from Unami Delaware chípahko, shoes.]