Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ship's husband
['∫ips'hʌzbənd]
|
danh từ
đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng
Chuyên ngành Anh - Việt
ship's husband
['∫ips'hʌzbənd]
|
Kinh tế
chủ quản lý tàu
Kỹ thuật
chủ quản lý tàu