Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shakiness
['∫ekinis]
|
danh từ
sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..)
tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shakiness
|
shakiness
shakiness (n)
  • tremor, shaking, trembling, shake, jerkiness, unsteadiness
    antonym: control
  • wobbliness, instability, flimsiness, fragility, insubstantiality
    antonym: sturdiness
  • uncertainty, precariousness, instability, unreliability, weakness, fragility, tenuousness
    antonym: reliability