Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sewage
['su:idʒ]
|
danh từ
chất thải; nước cống, rác cống
ngoại động từ
tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Chuyên ngành Anh - Việt
sewage
['su:idʒ]
|
Hoá học
nước thải
Kỹ thuật
nước thải
Sinh học
nước thải
Xây dựng, Kiến trúc
nước thải, nước thoát
Từ điển Anh - Anh
sewage
|

sewage

sewage (sʹĭj) noun

Liquid and solid waste carried off in sewers or drains.

[Perhaps sew, sewer (from Middle English, short for Anglo-Norman sewere). See sewer1 + -age.]