Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
serrate
['serit]
|
Cách viết khác : serrated [se'reitid]
tính từ
(sinh vật học) có răng cưa
Chuyên ngành Anh - Việt
serrate
['serit]
|
Kỹ thuật
dạng răng; hình răng cưa, hình chữ chi; dạng khía
Xây dựng, Kiến trúc
dạng răng; hình răng cưa, hình chữ chi; dạng khía