Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
serif
['serif]
|
danh từ
nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ
Chuyên ngành Anh - Việt
serif
['serif]
|
Tin học
đường gạch chân, serif Vạch ngang mảnh ở đầu các nét chính của một ký tự. Đối với chữ in thường thì các phông serif dễ đọc hơn, tuy nhiên nhiều nhà thiết kế thích dùng các kiểu chữ sans serif cho chữ màn hình. Xem sans serif
Từ điển Anh - Anh
serif
|

serif

serif (sĕrʹĭf) noun

Printing.

A fine line finishing off the main strokes of a letter, as at the top and bottom of M.

[Perhaps from Dutch schreef, line, from Middle Dutch scrēve, from scriven, to write, from Latin scrībere.]