Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sepia
['si:piə]
|
danh từ
chất mực (của cá mực)
mực xêpia, mực vẽ nâu đỏ (làm bằng chất của con cá mực)
màu xêpia, mùa nâu đỏ, màu củ nâu
bức vẽ bằng mực nâu đỏ (như) sepia drawing
tính từ
có màu nâu đỏ
một tấm ảnh cũ màu nâu đỏ