Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sensibility
[,sensə'biləti]
|
danh từ
tri giác, cảm giác
tính đa cảm, tính dễ cảm
( số nhiều) sự nhạy cảm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)
Chuyên ngành Anh - Việt
sensibility
[,sensə'biləti]
|
Hoá học
độ nhạy
Kỹ thuật
độ nhạy cảm
Sinh học
tính nhạy cảm
Toán học
[tính; độ] nhạy
Vật lý
(tính; độ) nhạy
Xây dựng, Kiến trúc
độ nhạy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sensibility
|
sensibility
sensibility (n)
responsiveness, deep feeling, emotional response, receptivity, susceptibility, feeling, awareness
antonym: insensitivity