Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
selling
['seliη]
|
danh từ
sự bán hàng
Chuyên ngành Anh - Việt
selling
['seliη]
|
Kinh tế
bán
Kỹ thuật
sự bán (hàng)
Sinh học
sự buôn bán
Toán học
sự bán (hàng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
selling
|
selling
selling (n)
vending, sales, marketing, trade, retailing, export, hawking, peddling
antonym: buying