Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
self-reliance
[,self ri'laiəns]
|
danh từ
sự tự lực; sự độc lập; sự dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
self-reliance
|
self-reliance
self-reliance (n)
independence, self-sufficiency, autonomy, self-confidence, self-assurance, self-containment, resourcefulness
antonym: dependence