Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
self-important
[,self im'pɔ:tənt]
|
tính từ
nghĩ rằng ta là quan trọng hơn nhiều so với thực trạng của ta; lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng; tự cao tự đại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
self-important
|
self-important
self-important (adj)
arrogant, conceited, bumptious, officious, self-opinionated, full of yourself, puffed-up, swaggering, pompous
antonym: humble