Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
self-determination
[,self ditə:mi'nei∫n]
|
danh từ
sự tự quyết; quyền tự quyết
Chuyên ngành Anh - Việt
self-determination
[,self ditə:mi'nei∫n]
|
Kỹ thuật
tự quyết định
Tin học
tự quyết định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
self-determination
|
self-determination
self-determination (n)
autonomy, self-rule, self-government, freedom, independence, sovereignty, free will