Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
self-denial
[,self di'naiəl]
|
danh từ
sự giữ giới, sự ép xác, sự tiết dục; sự hạn chế mình (nhất là coi đó (như) một giáo hạnh)
sự hy sinh (vì người khác)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
self-denial
|
self-denial
self-denial (n)
abstinence, abstemiousness, frugality, asceticism, self-discipline, austerity
antonym: self-indulgence