Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seasick
['si:sik]
|
tính từ
nôn mửa khi đi tàu thủy; say sóng
Chuyên ngành Anh - Việt
seasick
['si:sik]
|
Kỹ thuật
say sóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seasick
|
seasick
seasick (adj)
nauseous, queasy, sick, ill, green around the gills, travel-sick