Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scriptural
['skript∫ərəl]
|
tính từ
(thuộc) kinh thánh; dựa vào kinh thánh, căn cứ trên kinh thánh; phù hợp với kinh thánh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scriptural
|
scriptural
scriptural (adj)
biblical, holy, bible, sacred, theological, canonical