Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
schooner
['sku:nə]
|
danh từ
thuyền buồm dọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner
cốc cao uống rượu seri
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc cao uống bia
nửa lít bia
Chuyên ngành Anh - Việt
schooner
['sku:nə]
|
Kỹ thuật
thuyền buồm
Sinh học
thuyền buồm