Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scented
['sentid]
|
tính từ
ướp nước hoa, xức nước hoa
có mùi thơm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scented
|
scented
scented (adj)
perfumed, fragrant, aromatic, sweet-smelling, smelly, spicy