Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
say mê
[say mê]
|
to have a passion for something/somebody; to be crazy about something/somebody
To be an art lover/enthusiast
passionately; ardently
Từ điển Việt - Việt
say mê
|
động từ
ham muốn và bị cuốn hút vào công việc nào đó
say mê nghiên cứu; say mê xem diễn kịch