Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
savory
['seivəri]
|
danh từ
(thực vật học) rau húng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury
tính từ
như savoury
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
savory
|
savory
savory (adj)
  • salty, salt, spicy, piquant, pungent, aromatic, sharp
    antonym: sweet
  • appetizing, tasty, flavorsome, palatable, delicious, delectable, mouthwatering
    antonym: insipid
  • respectable, pleasant, acceptable, nice, wholesome, congenial
    antonym: unsavory