Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sang ngang
[sang ngang]
|
(nghĩa bóng) to start a new love
Từ điển Việt - Việt
sang ngang
|
động từ
chở từ bờ này qua bờ kia
chuyến đò sang ngang
không muốn nhưng phải đi lấy chồng
chuyến này chị bước sang ngang, là tan vỡ giấc mộng vàng từ nay (Nguyễn Bính)