Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
salmon-coloured
['sæmən'kʌləd]
|
tính từ
có màu thịt cá hồi; có màu hồng da cam (như) salmon