Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sal volatile
[,sæl və'lætəli]
|
danh từ
(y học) muối hít, muối để ngửi (dung dịch amoni cacbonat, có mùi hắc để ngửi khi bị ngất, bất tỉnh)
Từ điển Anh - Anh
sal volatile
|

sal volatile

sal volatile (săl vŌ-lătʹl-ē) noun

A solution of ammonium carbonate in alcohol or ammonia water, used in smelling salts.

[New Latin : Latin sāl, salt + Latin volātile, flying.]