Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sứ giả
[sứ giả]
|
messenger; emissary; envoy
Muhammad is the Messenger of God
Từ điển Việt - Việt
sứ giả
|
danh từ
người nhận lệnh vua đi giao thiệp với nước ngoài
người đại diện tiêu biểu cho một nước đi thực hiện một nhiệm vụ lớn lao
sứ giả hoà bình