Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sợi
[sợi]
|
danh từ
thread
fibre
Chuyên ngành Việt - Anh
sợi
[sợi]
|
Hoá học
fibre
Kỹ thuật
yarn
Sinh học
fibre
Tin học
fiber
Vật lý
yarn
Xây dựng, Kiến trúc
yarn
Từ điển Việt - Việt
sợi
|
danh từ
nguyên liệu để dệt, đan,... bằng xơ bông, lông thú,... dài và rất mỏng
sợi bông; nhà máy sợi
từ chỉ chung những vật mảnh và dài
sợi chỉ; ngàn cân treo sợi tóc (tục ngữ)