Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sờ sờ
[sờ sờ]
|
obvious; conspicuous
Từ điển Việt - Việt
sờ sờ
|
tính từ
rõ ràng như ở trước mắt
làm chi để tiếng sờ sờ về sau (Bích Câu Kỳ Ngộ)