Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
số mệnh
[số mệnh]
|
fate; destiny; lot
Từ điển Việt - Việt
số mệnh
|
danh từ
những may rủi, hạnh phúc trong cuộc đời mỗi người, theo mê tín
(...) chàng tin rằng muôn việc của người đời đều do số mệnh định đoạt cả (Khái Hưng); ắt vì số mệnh, ắt văn chương (Nguyễn Trãi)