Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sạch nợ
[sạch nợ]
|
to rid oneself of debt; to get out of debt; to be clear of debts; to be quits with somebody
Từ điển Việt - Việt
sạch nợ
|
tính từ
không còn vương vấn
bao giờ sạch nợ văn chương (Tản Đà)